扎扎实实 zhā zhāshi shí
volume volume

Từ hán việt: 【trát trát thực thực】

Đọc nhanh: 扎扎实实 (trát trát thực thực). Ý nghĩa là: chắc chắn, thực tế, đáng tin cậy.

Ý Nghĩa của "扎扎实实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎扎实实 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chắc chắn

firm

✪ 2. thực tế

practical; real

✪ 3. đáng tin cậy

reliable

✪ 4. chất rắn

solid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎扎实实

  • volume volume

    - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • volume volume

    - 功底 gōngdǐ 扎实 zhāshí

    - bản lĩnh vững vàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学得 xuédé 不够 bùgòu 扎实 zhāshí

    - Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.

  • volume volume

    - 这身 zhèshēn 穿戴 chuāndài 实在 shízài 扎眼 zhāyǎn

    - cô ấy ăn mặc thật gai mắt.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 武生 wǔshēng 功底 gōngdǐ hěn 扎实 zhāshí

    - Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.

  • volume volume

    - de 基本功 jīběngōng 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.

  • volume volume

    - de 基础 jīchǔ 打得 dǎdé hěn 扎实 zhāshí

    - Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 基础知识 jīchǔzhīshí hěn 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao