Đọc nhanh: 扎扎实实 (trát trát thực thực). Ý nghĩa là: chắc chắn, thực tế, đáng tin cậy.
扎扎实实 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chắc chắn
firm
✪ 2. thực tế
practical; real
✪ 3. đáng tin cậy
reliable
✪ 4. chất rắn
solid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎扎实实
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
扎›