手软 shǒuruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thủ nhuyễn】

Đọc nhanh: 手软 (thủ nhuyễn). Ý nghĩa là: mềm tay; non tay; chùn tay; mềm lòng; nhẹ tay; nương tay. Ví dụ : - 我们对敌人绝不能手软。 Chúng ta không được mềm lòng với quân địch.

Ý Nghĩa của "手软" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手软 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mềm tay; non tay; chùn tay; mềm lòng; nhẹ tay; nương tay

形容不忍下手或因心慌而下手不狠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 敌人 dírén 绝不能 juébùnéng 手软 shǒuruǎn

    - Chúng ta không được mềm lòng với quân địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手软

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì 敌人 dírén 绝不能 juébùnéng 手软 shǒuruǎn

    - Chúng ta không được mềm lòng với quân địch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 葛绸 géchóu 手感 shǒugǎn 柔软 róuruǎn

    - Loại lụa đay này có cảm giác mềm mại.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 接触 jiēchù 软膏 ruǎngāo zhī hòu jiù téng 起来 qǐlai le

    - Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - yǒu 十个 shígè 手机软件 shǒujīruǎnjiàn

    - Tôi có mười phần mềm điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao