Đọc nhanh: 表玻璃 (biểu pha ly). Ý nghĩa là: mặt kính của đồng hồ.
表玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt kính của đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表玻璃
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玻›
璃›
表›