手泐 shǒu lè
volume volume

Từ hán việt: 【thủ lặc】

Đọc nhanh: 手泐 (thủ lặc). Ý nghĩa là: thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật), mánh khoé; thủ đoạn.

Ý Nghĩa của "手泐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手泐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thủ pháp; bút pháp; phương pháp (tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật)

(藝術品或文學作品的) 技巧。

✪ 2. mánh khoé; thủ đoạn

指待人處世所用的不正當的方法。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手泐

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 手泐 shǒulè

    - chép tay.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丶丶一フ丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENLS (水弓中尸)
    • Bảng mã:U+6CD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp