Đọc nhanh: 法施 (pháp thí). Ý nghĩa là: Pháp Văn; tiếng Pháp。法國的語言、文字。. Ví dụ : - 首先必须把场地清理好,否则无法施工。 Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
法施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháp Văn; tiếng Pháp。法國的語言、文字。
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法施
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 政府 严格 地 实施 了 法律
- Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
法›