Đọc nhanh: 手机零件 (thủ cơ linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện thoại.
手机零件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机零件
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 手机 如何 拍 证件照 ?
- Chụp ảnh thẻ bằng điện thoại như thế nào?
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 这个 机器 用于 生产 零件
- Máy móc này được dùng để sản xuất các linh kiện.
- 我 有 十个 手机软件
- Tôi có mười phần mềm điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
手›
机›
零›