Đọc nhanh: 手套箱 (thủ sáo tương). Ý nghĩa là: ngăn đựng găng tay (của ô tô), hộp đựng găng tay (ngăn kín với găng tay kèm theo để xử lý các vật liệu nguy hiểm, v.v.).
手套箱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn đựng găng tay (của ô tô)
glove compartment (of a car)
✪ 2. hộp đựng găng tay (ngăn kín với găng tay kèm theo để xử lý các vật liệu nguy hiểm, v.v.)
glovebox (sealed compartment with attached gloves for handling hazardous materials etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手套箱
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 我 的 手套 是 绿色 的
- Găng tay của tớ màu xanh.
- 这些 是 你 的 手套 吗 ?
- Mấy đôi găng tay của cậu à?
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
箱›