Đọc nhanh: 手卷 (thủ quyển). Ý nghĩa là: cuộn tay (tiếng Nhật: temaki, phong cách ẩm thực cá), cuộn tay (nhiều ngữ cảnh), điếu thuốc cuộn tay. Ví dụ : - 他走进卧室,翻箱倒箧,找出一份古藤木树叶制成的手卷。 Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
手卷 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn tay (tiếng Nhật: temaki, phong cách ẩm thực cá)
hand roll (Japanese: temaki, style of fish cuisine)
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
✪ 2. cuộn tay (nhiều ngữ cảnh)
hand roll (many contexts)
✪ 3. điếu thuốc cuộn tay
hand rolled cigarette
✪ 4. cuộn tay (khổ ngang cho tranh phong cảnh Trung Quốc)
hand scroll (horizontal format for Chinese landscape painting)
✪ 5. cuộn lại
roll up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手卷
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
手›