扉画 fēi huà
volume volume

Từ hán việt: 【phi hoạ】

Đọc nhanh: 扉画 (phi hoạ). Ý nghĩa là: hình ảnh trang đầu.

Ý Nghĩa của "扉画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扉画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình ảnh trang đầu

frontpage picture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扉画

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 联展 liánzhǎn

    - cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 画报 huàbào

    - Mua một cuốn họa báo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 可以 kěyǐ kàn 动画片 dònghuàpiān ma

    - Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSLMY (竹尸中一卜)
    • Bảng mã:U+6249
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao