Đọc nhanh: 扆座 (ỷ toà). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi có tấm bình phòng, chỉ nơi vua ngồi làm việc..
扆座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỗ ngồi có tấm bình phòng, chỉ nơi vua ngồi làm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扆座
- 举座 哗然
- cử toạ ồ lên
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
扆›