扆座 yǐ zuò
volume volume

Từ hán việt: 【ỷ toà】

Đọc nhanh: 扆座 (ỷ toà). Ý nghĩa là: Chỗ ngồi có tấm bình phòng, chỉ nơi vua ngồi làm việc..

Ý Nghĩa của "扆座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扆座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỗ ngồi có tấm bình phòng, chỉ nơi vua ngồi làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扆座

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò 哗然 huárán

    - cử toạ ồ lên

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò ( 所有 suǒyǒu 在座 zàizuò de rén )

    - cử toạ; tất cả những người đang ngồi.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 兴修 xīngxiū le 一座 yīzuò 水库 shuǐkù

    - Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHV (竹尸卜竹女)
    • Bảng mã:U+6246
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp