扑罚 pū fá
volume volume

Từ hán việt: 【phốc phạt】

Đọc nhanh: 扑罚 (phốc phạt). Ý nghĩa là: Việc trị tội bằng roi, gậy..

Ý Nghĩa của "扑罚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扑罚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Việc trị tội bằng roi, gậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑罚

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 严厉 yánlì de 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò de 失误 shīwù ér bèi 责罚 zéfá

    - Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào 受到 shòudào le 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 违规 wéiguī bèi 处罚 chǔfá le

    - Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 处罚 chǔfá le

    - Anh ấy bị phạt vì đi trễ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 粗暴 cūbào 抢球 qiǎngqiú ér bèi 红牌 hóngpái xià

    - Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.

  • - yīn 司机 sījī zhèng 过期 guòqī ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Bū , Pū
    • Âm hán việt: Phác , Phốc
    • Nét bút:一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QY (手卜)
    • Bảng mã:U+6251
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao