Đọc nhanh: 扑罚 (phốc phạt). Ý nghĩa là: Việc trị tội bằng roi, gậy..
扑罚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc trị tội bằng roi, gậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑罚
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 他 因为 迟到 受到 了 惩罚
- Anh ấy bị xử phạt vì đến muộn.
- 他 因为 违规 被 处罚 了
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
- 他 因为 迟到 被 处罚 了
- Anh ấy bị phạt vì đi trễ.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
罚›