Đọc nhanh: 高跷横板 (cao khiêu hoành bản). Ý nghĩa là: guốc cà kheo.
高跷横板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. guốc cà kheo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高跷横板
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 跷工 ( 表演 高跷 的 技艺 )
- kỹ thuật đi cà kheo.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
横›
跷›
高›