高跷横板 gāoqiào héng bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cao khiêu hoành bản】

Đọc nhanh: 高跷横板 (cao khiêu hoành bản). Ý nghĩa là: guốc cà kheo.

Ý Nghĩa của "高跷横板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高跷横板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. guốc cà kheo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高跷横板

  • volume volume

    - 几条 jǐtiáo 板凳 bǎndèng 横倒竖歪 héngdàoshùwāi 放在 fàngzài 屋子里 wūzilǐ

    - mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.

  • volume volume

    - gāo 兼容性 jiānróngxìng 主板 zhǔbǎn

    - Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.

  • volume volume

    - 横放 héngfàng le 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào zài 地板 dìbǎn shàng 穿 chuān 高跟鞋 gāogēnxié

    - Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - 横空出世 héngkòngchūshì ( 横亘 hénggèn 太空 tàikōng 高出 gāochū 人世 rénshì 形容 xíngróng 山极 shānjí gāo )

    - cao ngút trời.

  • volume volume

    - 跷工 qiāogōng ( 表演 biǎoyǎn 高跷 gāoqiāo de 技艺 jìyì )

    - kỹ thuật đi cà kheo.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 高跷 gāoqiāo jié

    - Làng có lễ hội cà kheo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJPU (口一十心山)
    • Bảng mã:U+8DF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao