Đọc nhanh: 扇面琴 (phiến diện cầm). Ý nghĩa là: giống như yangqin 揚琴 | 扬琴, dulcimer.
扇面琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống như yangqin 揚琴 | 扬琴, dulcimer
same as yangqin 揚琴|扬琴, dulcimer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇面琴
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 她 羞怯 地 从 她 的 扇子 后面 看 了 他 一眼
- Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
琴›
面›