扇面琴 shànmiàn qín
volume volume

Từ hán việt: 【phiến diện cầm】

Đọc nhanh: 扇面琴 (phiến diện cầm). Ý nghĩa là: giống như yangqin 揚琴 | 扬琴, dulcimer.

Ý Nghĩa của "扇面琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扇面琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như yangqin 揚琴 | 扬琴, dulcimer

same as yangqin 揚琴|扬琴, dulcimer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇面琴

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 一束 yīshù yuè 光照 guāngzhào zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一面之识 yímiànzhīshí

    - Mới quen.

  • volume volume

    - 跳板 tiàobǎn tài zhǎng zǒu zài 上面 shàngmiàn zhí 呼扇 hūshàn

    - ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 羞怯 xiūqiè cóng de 扇子 shànzi 后面 hòumiàn kàn le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao