所能 suǒ néng
volume volume

Từ hán việt: 【sở năng】

Đọc nhanh: 所能 (sở năng). Ý nghĩa là: theo khả năng của một người, những gì ai đó có khả năng.

Ý Nghĩa của "所能" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

所能 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. theo khả năng của một người

according to one's capabilities

✪ 2. những gì ai đó có khả năng

what sb is capable of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所能

  • volume volume

    - 他琴 tāqín 棋诗画 qíshīhuà 无所不能 wúsuǒbùnéng

    - Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 所有 suǒyǒu shì 一概而论 yīgàiérlùn

    - Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.

  • volume volume

    - 人要 rényào 吃苦耐劳 chīkǔnàiláo 才能 cáinéng 有所作为 yǒusuǒzuòwéi

    - Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 认为 rènwéi 运行 yùnxíng 速度 sùdù 超快 chāokuài 无所不能 wúsuǒbùnéng ba

    - Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 调动 diàodòng le 所有 suǒyǒu 可能 kěnéng de 支持 zhīchí

    - Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen shì 集体 jítǐ 宿舍 sùshè 怎能 zěnnéng 随心所欲 suíxīnsuǒyù 想干什么 xiǎnggànshénme jiù 什么 shénme

    - Chúng ta là một ký túc xá tập thể, sao bạn có thể tùy theo ý mình, muốn làm gì thì làm !

  • volume volume

    - 先进人物 xiānjìnrénwù 之所以 zhīsuǒyǐ 先进 xiānjìn jiù 在于 zàiyú néng 带领 dàilǐng 群众 qúnzhòng 一道 yīdào 前进 qiánjìn

    - Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.

  • volume volume

    - 先试 xiānshì zhe zuò 一件 yījiàn 自己 zìjǐ 力所能及 lìsuǒnéngjí de shì

    - Bạn cố gắng làm những gì bạn có thể làm đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao