扁穴 biǎn xué
volume volume

Từ hán việt: 【biển huyệt】

Đọc nhanh: 扁穴 (biển huyệt). Ý nghĩa là: bây giờ được viết 扁桃體 | 扁桃体, amiđan.

Ý Nghĩa của "扁穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁穴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bây giờ được viết 扁桃體 | 扁桃体

now written 扁桃體|扁桃体 [biǎn táo tǐ]

✪ 2. amiđan

tonsil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁穴

  • volume volume

    - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • volume volume

    - xìng xué

    - Anh ấy họ Huyệt.

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 找到 zhǎodào 关键 guānjiàn 穴位 xuéwèi

    - Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • volume volume

    - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • volume volume

    - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao