所有人 suǒyǒu rén
volume volume

Từ hán việt: 【sở hữu nhân】

Đọc nhanh: 所有人 (sở hữu nhân). Ý nghĩa là: Tất cả mọi người. Ví dụ : - 珍惜生命中的所有人。 Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.

Ý Nghĩa của "所有人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

所有人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tất cả mọi người

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珍惜 zhēnxī 生命 shēngmìng zhōng de 所有人 suǒyǒurén

    - Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所有人

  • volume volume

    - de 仁心 rénxīn 感动 gǎndòng le 所有人 suǒyǒurén

    - Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.

  • volume volume

    - 举座 jǔzuò ( 所有 suǒyǒu 在座 zàizuò de rén )

    - cử toạ; tất cả những người đang ngồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 告知 gàozhī le 所有人 suǒyǒurén

    - Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 别人 biérén suǒ 没有 méiyǒu de 胆识 dǎnshí

    - anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.

  • volume volume

    - 人有 rényǒu 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing 视线 shìxiàn 平行 píngxíng de 所以 suǒyǐ 应当 yīngdāng 平等 píngděng 看人 kànrén

    - Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau

  • volume volume

    - 断绝 duànjué le 所有人 suǒyǒurén de 联系 liánxì

    - Anh ấy cắt đứt liên lạc với mọi người.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 断喝 duànhè 所有 suǒyǒu de rén dōu 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 收入 shōurù 有所增加 yǒusuǒzēngjiā

    - Thu nhập cá nhân đã gia tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao