Đọc nhanh: 所想 (sở tưởng). Ý nghĩa là: suy nghĩ của một người, những gì một người xem xét. Ví dụ : - 当成你所想的那种拍档 Nhiều đối tác như bạn nghĩ.
所想 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. suy nghĩ của một người
one's thoughts
- 当成 你 所 想 的 那种 拍档
- Nhiều đối tác như bạn nghĩ.
✪ 2. những gì một người xem xét
what one considers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所想
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 仔细 想想 , 他 也 不是故意 的 , 所以 我 就 原谅 了 他
- Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.
- 所以 酪乳 让 你 想起 家乡
- Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.
- 他 不想 再 为 人 所愚 了
- Anh ấy không muốn bị người khác lừa dối nữa.
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 学 这个 专业 是 他 无奈 的 选择 所以 她 早就 想 放弃 了
- Học ngành này là lựa chọn bất đắc dĩ của anh ấy cho nên anh ấy sớm đã muốn từ bỏ rồi.
- 并非 所有 的 梦想 都 能 实现
- Không phải giấc mơ nào cũng đều có thể đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
所›