Đọc nhanh: 房屋中介 (phòng ốc trung giới). Ý nghĩa là: đại lý nhà đất, đại lý bất động sản.
房屋中介 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý nhà đất
housing agent
✪ 2. đại lý bất động sản
real estate agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋中介
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 我 找 了 一个 中介 帮忙 买房
- Tôi đã tìm một người môi giới để giúp mua nhà.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 那个 房产 中介 吗
- Các đại lý bất động sản?
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
介›
屋›
房›