Đọc nhanh: 扇尾沙锥 (phiến vĩ sa chuỳ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim săn thường (Gallinago gallinago).
扇尾沙锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim săn thường (Gallinago gallinago)
(bird species of China) common snipe (Gallinago gallinago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇尾沙锥
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 他 买 了 新 扇 了
- Anh ấy đã mua một chiếc quạt mới.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
扇›
沙›
锥›