购房押金 Gòufáng yājīn
volume volume

Từ hán việt: 【cấu phòng áp kim】

Đọc nhanh: 购房押金 (cấu phòng áp kim). Ý nghĩa là: Đặt cọc (Deposit;Earnest Money).

Ý Nghĩa của "购房押金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

购房押金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đặt cọc (Deposit;Earnest Money)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购房押金

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 房子 fángzi 租金 zūjīn 发愁 fāchóu

    - Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu zài 房间 fángjiān

    - Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.

  • volume volume

    - àn yuè 结算 jiésuàn 租房 zūfáng de 租金 zūjīn

    - Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 押金 yājīn ma

    - Tôi có cần đặt cọc không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 房东 fángdōng 缴纳 jiǎonà 租金 zūjīn

    - Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.

  • volume volume

    - 酒店 jiǔdiàn 入住 rùzhù 前要 qiányào 交付 jiāofù 押金 yājīn

    - Khách phải đặt cọc trước khi nhận phòng tại khách sạn.

  • volume volume

    - 房子 fángzi de 租金 zūjīn 每月 měiyuè yào 支付 zhīfù

    - Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng què 告诉 gàosù yào 退 tuì 押金 yājīn 出示 chūshì 当初 dāngchū 开具 kāijù de 押金 yājīn dān

    - bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá , Yā
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWL (手田中)
    • Bảng mã:U+62BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao