Đọc nhanh: 户外广告 (hộ ngoại quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo ngoài trời.
户外广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo ngoài trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户外广告
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
外›
广›
户›