部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kệ.kiệt】
Đọc nhanh: 碣 (kệ.kiệt). Ý nghĩa là: bia đá; bia. Ví dụ : - 墓碣。 bia mộ.. - 残碑断碣。 bia tàn đá sứt.
碣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia đá; bia
石碑
- 墓碣 mùjié
- bia mộ.
- 残碑 cánbēi 断碣 duànjié
- bia tàn đá sứt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碣
碣›
Tập viết