jié
volume volume

Từ hán việt: 【kệ.kiệt】

Đọc nhanh: (kệ.kiệt). Ý nghĩa là: bia đá; bia. Ví dụ : - 墓碣。 bia mộ.. - 残碑断碣。 bia tàn đá sứt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bia đá; bia

石碑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墓碣 mùjié

    - bia mộ.

  • volume volume

    - 残碑 cánbēi 断碣 duànjié

    - bia tàn đá sứt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 残碑 cánbēi 断碣 duànjié

    - bia tàn đá sứt.

  • volume volume

    - 墓碣 mùjié

    - bia mộ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié , Kè , Yà
    • Âm hán việt: Kiệt , Kệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAPV (一口日心女)
    • Bảng mã:U+78A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp