Đọc nhanh: 截止点 (tiệt chỉ điểm). Ý nghĩa là: điểm ngắt.
截止点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截止点
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 这个 项目 的 截止 时间 很 紧
- Deadline cho dự án này rất gấp.
- 申请 的 截止 日期 是 下 周五
- Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 你 看到 的 是 完成 期而 不是 截止期
- Cái bạn nhìn thấy là ngày hoàn thành chứ không phải deadline
- 这个 项目 的 截止 日期 快到 了
- Hạn chót của dự án này sắp đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
止›
点›