Đọc nhanh: 战船 (chiến thuyền). Ý nghĩa là: tàu chiến.
战船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chiến
warship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战船
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
船›