Đọc nhanh: 战法 (chiến pháp). Ý nghĩa là: chiến pháp; sách lược và phương pháp tác chiến.
战法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến pháp; sách lược và phương pháp tác chiến
作战的方法和策略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战法
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
法›