战法 zhàn fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【chiến pháp】

Đọc nhanh: 战法 (chiến pháp). Ý nghĩa là: chiến pháp; sách lược và phương pháp tác chiến.

Ý Nghĩa của "战法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến pháp; sách lược và phương pháp tác chiến

作战的方法和策略

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战法

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 舌战 shézhàn

    - một trận tranh cãi.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 战士 zhànshì 正在 zhèngzài 那里 nàlǐ 摆弄 bǎinòng 枪栓 qiāngshuān

    - một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó

  • volume volume

    - 一切办法 yīqièbànfǎ 试过 shìguò le

    - Mọi cách cũng đã thử qua rồi.

  • volume volume

    - hěn 软弱 ruǎnruò 无法 wúfǎ 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • volume volume

    - 第二次世界大战 dìèrcìshìjièdàzhàn 以德 yǐdé 三个 sāngè 法西斯 fǎxīsī 国家 guójiā de 失败 shībài ér 告终 gàozhōng

    - đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao