Đọc nhanh: 蔗叶 (giá hiệp). Ý nghĩa là: lá mía.
蔗叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá mía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔗叶
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 你 喝 过 这个 茶叶 吗 ?
- Bạn đã uống loại trà này chưa?
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
蔗›