Đọc nhanh: 戒网 (giới võng). Ý nghĩa là: Cai mạng. Ví dụ : - 我可以戒网,戒伤心,却戒不了想你 Anh có thể cai mạng, cai đau thương nhưng tuyệt cai không nổi nỗi nhớ em
戒网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cai mạng
- 我 可以 戒网 , 戒 伤心 , 却 戒 不了 想 你
- Anh có thể cai mạng, cai đau thương nhưng tuyệt cai không nổi nỗi nhớ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 我 可以 戒网 , 戒 伤心 , 却 戒 不了 想 你
- Anh có thể cai mạng, cai đau thương nhưng tuyệt cai không nổi nỗi nhớ em
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
网›