Đọc nhanh: 我人 (ngã nhân). Ý nghĩa là: chúng tôi. Ví dụ : - 昨晚是你对我人身攻击吧 Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.
我人 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúng tôi
we
- 昨晚 是 你 对 我 人身攻击 吧
- Đêm qua là một cuộc tấn công cá nhân vào tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
我›