Đọc nhanh: 成长率 (thành trưởng suất). Ý nghĩa là: tỉ lệ tăng trưởng.
成长率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ lệ tăng trưởng
growth rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成长率
- 他 成长 得 很 健康
- Anh ấy trưởng thành rất khỏe mạnh.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 他 用 三年 时间 完成 了 一部 长篇
- Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
- 他 率先 完成 了 任务
- Anh ấy là người đầu tiên hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
率›
长›