Đọc nhanh: 成型木材 (thành hình mộc tài). Ý nghĩa là: gỗ xẻ.
成型木材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ xẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成型木材
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
成›
木›
材›