Đọc nhanh: 成品衬里 (thành phẩm sấn lí). Ý nghĩa là: Lớp lót may sẵn (Bộ phận của quần áo).
成品衬里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp lót may sẵn (Bộ phận của quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成品衬里
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
成›
衬›
里›