Đọc nhanh: 凉拖 (lương tha). Ý nghĩa là: dép.
凉拖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拖
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 马 拖 着 很大 的 树
- Ngựa kéo cái cây rất to.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 今天 的 天气 很 凉快
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
拖›