Đọc nhanh: 成华 (thành hoa). Ý nghĩa là: Quận Thành Hoa của thành phố Thành Đô 成都市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Thành Hoa của thành phố Thành Đô 成都市 , Tứ Xuyên
Chenghua district of Chengdu city 成都市 [Chéngdūshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成华
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 她 忌 他 的 才华 和 成功
- Cô ấy đố kị với tài năng và thành công của anh ấy.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
成›