Đọc nhanh: 成份 (thành phần). Ý nghĩa là: thành phần, yếu tố, nguyên liệu. Ví dụ : - NP300属于高固成份,快速接着的接着剂 NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
成份 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. thành phần
component; composition
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
✪ 2. yếu tố
element
✪ 3. nguyên liệu
ingredient
✪ 4. trang điểm
make-up
✪ 5. địa vị xã hội của một người
one's social status
✪ 6. giống như 成分
same as 成分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成份
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 把 这 筐 桃 分成 十等份
- Chia rổ đào này thành 10 phần đều nhau.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 国家 由 多个 省份 组成
- Quốc gia này gồm nhiều tỉnh thành.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 我们 完成 了 三份 调查
- Chúng tôi đã hoàn thành ba cuộc khảo sát.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 这次 你 躲 不过 了 , 赶紧 把 这份 作业 完成 吧
- Lần này em không thể trốn được nữa rồi, mau hoàn thành công việc ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
成›