Đọc nhanh: 成份股 (thành phận cổ). Ý nghĩa là: chia sẻ được bao gồm trong chỉ mục tổng hợp.
成份股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia sẻ được bao gồm trong chỉ mục tổng hợp
share included in composite index
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成份股
- 他 买 很多 股份
- Anh ta mua rất nhiều cổ phần.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 你 应该 继续 保留 著 石油 股份
- Bạn nên tiếp tục giữ cổ phiếu dầu mỏ.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 任务 完 不 成就 要 打屁股
- không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
成›
股›