Đọc nhanh: 戏说剧 (hí thuyết kịch). Ý nghĩa là: phim cổ trang (trên TV).
戏说剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim cổ trang (trên TV)
period costume drama (on TV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏说剧
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 全省 戏剧 调演
- hội diễn kịch toàn tỉnh
- 我 在读 这部 戏剧
- Tôi đang đọc kịch bản này.
- 在 戏剧界 执导 多年
- nhiều năm làm đạo diễn kịch.
- 他 写 了 一部 新 戏剧
- Anh ấy đã viết một kịch bản mới.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 小说 和 戏剧 常常 用 对话 描摹 一个 人 的 性格
- tiểu thuyết và kịch thường dùng lối đối thoại để thể hiện tính cách của nhân vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
戏›
说›