Đọc nhanh: 戏精 (hí tinh). Ý nghĩa là: Diễn sâu quá đi.
戏精 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn sâu quá đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏精
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 他演 了 一出 精彩 的 戏
- Anh ấy đã diễn một màn kịch xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
精›