Đọc nhanh: 戏称 (hí xưng). Ý nghĩa là: tên gọi jocular, gọi đùa.
✪ 1. tên gọi jocular
jocular appellation
✪ 2. gọi đùa
to jokingly call
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏称
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 叔 常常 被 戏称 为 老三
- Chú thường được gọi đùa là lão tam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
称›