Đọc nhanh: 戌狗 (tuất cẩu). Ý nghĩa là: Năm 11, năm Tuất (ví dụ: 2006).
戌狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 11, năm Tuất (ví dụ: 2006)
Year 11, year of the Dog (e.g. 2006)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戌狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 他 就是 那 恶人 的 一条 狗
- Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.
- 他 对 每个 人 都 舔 狗
- Anh ta dỗ ngọt mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戌›
狗›