部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mậu】
Đọc nhanh: 戊 (mậu). Ý nghĩa là: Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can.
戊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can
天干的第五位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊
戊›
Tập viết