volume volume

Từ hán việt: 【mậu】

Đọc nhanh: (mậu). Ý nghĩa là: Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mậu; ngôi thứ năm trong thiên can

天干的第五位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IH (戈竹)
    • Bảng mã:U+620A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình