Đọc nhanh: 戈雷 (qua lôi). Ý nghĩa là: màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn) (Tw).
戈雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn) (Tw)
gray (unit of absorbed dose of ionizing radiation) (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈雷
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
雷›