戈雷 gē léi
volume volume

Từ hán việt: 【qua lôi】

Đọc nhanh: 戈雷 (qua lôi). Ý nghĩa là: màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn) (Tw).

Ý Nghĩa của "戈雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戈雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn) (Tw)

gray (unit of absorbed dose of ionizing radiation) (loanword) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈雷

  • volume volume

    - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - xìng léi

    - Anh ta họ Lôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • volume volume

    - 八卦 bāguà 中震 zhōngzhèn 代表 dàibiǎo zhe léi

    - Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.

  • volume volume

    - gāng cóng 雷区 léiqū 出来 chūlái

    - Bạn đã ở trong một bãi mìn.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 雷声 léishēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao