Đọc nhanh: 嘉言懿行 (gia ngôn ý hành). Ý nghĩa là: lời nói hay, cử chỉ đẹp; lời nói và hành động đẹp (mang ý nghĩa giáo dục).
嘉言懿行 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói hay, cử chỉ đẹp; lời nói và hành động đẹp (mang ý nghĩa giáo dục)
有教育意义的好言语和好行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉言懿行
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 他 开始 检束 言行
- Anh ấy bắt đầu kiểm soát lời nói và hành vi.
- 他 的 言行 有些 侗
- Anh ta nói năng hành động hơi vô tri.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
懿›
行›
言›