Đọc nhanh: 慧星头 (huệ tinh đầu). Ý nghĩa là: Đầu tuệ tinh.
慧星头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu tuệ tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慧星头
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 抬头 看 那 胃 宿星
- Ngẩng đầu nhìn sao Vị.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 我 抬头 视望 那 星空
- Tôi ngẩng đầu nhìn lên bầu trời đầy sao.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
慧›
星›