Đọc nhanh: 慢镜头 (mạn kính đầu). Ý nghĩa là: Pha quay chậm.
慢镜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pha quay chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢镜头
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 我 需要 买 一个 新 镜头
- Tôi cần mua một ống kính mới.
- 我 必须 确定 我 很 上镜头
- Tôi phải đảm bảo rằng tôi rất ăn ảnh trên máy quay.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 知自 理亏 , 慢慢 地 低下 了 头
- anh ấy biết mình đuối lý, từ từ cúi đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
慢›
镜›