Đọc nhanh: 慢班 (mạn ban). Ý nghĩa là: dòng chảy chậm (trong trường học).
慢班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy chậm (trong trường học)
slow stream (in school)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢班
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
班›