Đọc nhanh: 戊唑醇 (mậu phệ thuần). Ý nghĩa là: tebuconazole (chất chống nấm).
戊唑醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tebuconazole (chất chống nấm)
tebuconazole (antifungal agent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊唑醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 蜂蜜 品质 够 醇
- Chất lượng mật ong là nguyên chất.
- 这种 醇 有 特殊气味
- Loại alcohol này có mùi đặc thù.
- 那 友情 相当 醇粹
- Tình bạn đó tương đối trong sáng.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唑›
戊›
醇›