Đọc nhanh: 慈菇 (từ cô). Ý nghĩa là: Rau mác.
慈菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈菇
- 香菇
- nấm hương
- 佛教 的 教义 强调 慈悲
- Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.
- 冬菇
- nấm mùa đông; nấm đông cô
- 佛教 讲求 慈悲 和 智慧
- Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.
- 别 蘑菇 了 , 该 去 上学 了
- Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 依靠 不 知名 慈善家 的 支援 来 开办 孤儿院
- Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.
- 他 是 一个 慈善 的 人
- Anh ấy là một người hiền lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慈›
菇›