Đọc nhanh: 愧怍 (quý tạc). Ý nghĩa là: hổ thẹn.
愧怍 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hổ thẹn
ashamed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愧怍
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 面 带 愧作
- mang vẻ mặt xấu hổ.
- 愧 怍
- thẹn
- 你 不愧 是 我 的 好 朋友
- Bạn không hổ là bạn tốt của tôi.
- 你 真不愧是 优秀 老师
- Anh thật không hổ là thầy giáo ưu tú.
- 你 的 心意 , 我们 愧领 啦
- tấm lòng của anh khiến chúng tôi áy náy.
- 你 这个 鸟 , 不 知道 羞愧 吗 ?
- Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?
- 你 不愧 是 我们 团队 的 领袖
- Bạn không hổ là lãnh đạo của đội chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怍›
愧›