愧心 kuì xīn
volume volume

Từ hán việt: 【quý tâm】

Đọc nhanh: 愧心 (quý tâm). Ý nghĩa là: bẽ bàng.

Ý Nghĩa của "愧心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愧心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẽ bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愧心

  • volume volume

    - 感愧 gǎnkuì 交织 jiāozhī zài 心头 xīntóu

    - Cảm giác hổ thẹn đan xen trong lòng.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 问心无愧 wènxīnwúkuì

    - Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.

  • volume volume

    - 问心无愧 wènxīnwúkuì

    - tự hỏi lòng không thấy hổ thẹn; không thẹn với lòng.

  • volume volume

    - 问心无愧 wènxīnwúkuì

    - hỏi lòng không thẹn.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 觉得 juéde hěn 愧疚 kuìjiù

    - Anh ấy cảm thấy rất áy náy trong lòng.

  • volume volume

    - yīn 粗心大意 cūxīndàyì 感到 gǎndào 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì bất cẩn.

  • volume volume

    - de 愧疚 kuìjiù 情绪 qíngxù ràng rén 心疼 xīnténg

    - Cảm giác tội lỗi của cô thật đau lòng.

  • volume volume

    - 我为 wǒwèi 这事花 zhèshìhuā le 很多 hěnduō 精力 jīnglì 虽然 suīrán méi 办好 bànhǎo què 问心无愧 wènxīnwúkuì

    - Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHI (心竹戈)
    • Bảng mã:U+6127
    • Tần suất sử dụng:Cao