Đọc nhanh: 特诊 (đặc chẩn). Ý nghĩa là: special service dịch vụ đặc biệt.
特诊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. special service dịch vụ đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特诊
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
诊›